clean bill of health
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean bill of health+ Noun
- giấy chứng nhận sức khỏe. (giấy đảm bảo sức khỏe trong điều kiện tốt)
- the doctor gave him clean bill of health
Bác sỹ đưa cho anh ta một tờ giấy chứng nhận sức khỏe.
- the doctor gave him clean bill of health
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean bill of health"
Lượt xem: 1024